DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
страстный adj.stresses
gen. nòng nhiệt (пылкий); nồng nàn (пылкий); thắm thiết (пылкий); tha thiết (пылкий); nhiệt thành (пылкий); nhiệt liệt (пылкий); say mê (увлечённый чем-л.); say sưa (увлечённый чем-л.); hăng say (увлечённый чем-л.); đắm đuối (увлечённый чем-л.); nòng thắm (о любви и т.п.); say đắm (о любви и т.п.)
страстно adv.
gen. một cách thẳm thiết; nòng nàn; thiết tha; say mê; say sưa; đắm đuối
страстный: 14 phrases in 2 subjects
Clerical1
General13