DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стойкий adj.stresses
gen. bền (прочный); chắc (прочный); dai (прочный); bền vững (прочный); vững chắc (прочный); lâu hỏng (прочный); cứng (твёрдый); cứng rắn (твёрдый); sắt đá (твёрдый)
fig. kiên trì (непоколебимый); kiên nhẫn (непоколебимый); cương nghị (непоколебимый); cương quyết (непоколебимый); quyết liệt (непоколебимый); bất khuất (непоколебимый)
стойко adv.
gen. cương nghị
стойкий: 8 phrases in 1 subject
General8