DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
стираться vstresses
gen. bị xóa đi; bị chùi đi; mờ đi; phai nhạt; phai đi; nhạt đi; bị lau sạch; bị chùi sạch; bị tầy đi (о написанном); bị mòn đi (изнашиваться); bị mòng đi (изнашиваться); được giặt
fig. biến mất; bị xóa nhòa
стирать v
gen. lau (вытирать); chùi (вытирать); lau chùi (вытирать); lau sạch (вытирать); chùi sạch (вытирать); tẩy (написанное); xóa (написанное); giặt; giặt gia; giặt giũ; giặt (Una_sun)
fig. xóa sạch; thủ tiêu; tiêu diệt
стираться: 7 phrases in 1 subject
General7