| |||
chảy vào; chày dồn vào; hợp lưu | |||
tụ tập (lại); tập hợp (lại); quy tụ (lại); họp lại; dồn lại | |||
| |||
chảy xuống; nhỏ xuống (каплями); nhỏ giọt (каплями); chày (о реке, ручье); chảy xuôi (о реке, ручье); tuôn chảy (о реке, ручье) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от стечься | |||
| |||
деепр. от стечь |
стечься: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |