Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
ставить точку
stresses
gen.
chấm
;
đánh dấu chấm
;
đánh dấu
chấm
;
chấm dứt
kết thúc
việc gì
;
thanh toán
(на ком-л., чём-л.)
;
chấm dứt
(на ком-л., чём-л.)
;
đoạn tuyệt
(на ком-л., чём-л.)
;
thôi hẳn
(на ком-л., чём-л.)
ставить точку:
9 phrases
in 1 subject
General
9
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips