DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ставить точкуstresses
gen. chấm; đánh dấu chấm; đánh dấu chấm; chấm dứt kết thúc việc gì; thanh toán (на ком-л., чём-л.); chấm dứt (на ком-л., чём-л.); đoạn tuyệt (на ком-л., чём-л.); thôi hẳn (на ком-л., чём-л.)
ставить точку: 9 phrases in 1 subject
General9