DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
срыв nstresses
gen. sự phá hoại; phá hòng; làm hỏng; làm vỡ; sự thất bại (неудача)
срыть v
gen. san bằng (рытьём уничтожать); san phẳng (рытьём уничтожать); cào bằng (рытьём уничтожать); đào... đi (рытьём уничтожать)
срыв: 3 phrases in 1 subject
General3