DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
срезаться vstresses
inf. rớt (на экзамене); hồng (на экзамене); thi hỏng (на экзамене); thi trượt (на экзамене); hỏng thi (на экзамене); trượt thi (на экзамене)
срезать v
gen. cắt; cắt ngang; đẵn; chặt; cắt... ra; phạt; cắt ngang đẵn
fig. chặt ngang (сбивать пулей, снарядом); phạt ngang (сбивать пулей, снарядом); cắt lời (резко обрывать чью-л. речь); ngắt lời (резко обрывать чью-л. речь)
inf. đánh hòng (на экзамене); đánh rớt (на экзамене); đánh trượt (на экзамене); đánh hỏng (на экзамене)
sport. gạt; đá mé; đá má ngoài; đá tạt; tiu góc
срезаться: 6 phrases in 2 subjects
General3
Sports3