DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сращение nstresses
gen. sự làm liền lại; gắn liền lại; sự liền lại; gắn liền; dính liền; chỗ, sự nối liền (соединение); nối (соединение); dính (соединение)
сращение: 2 phrases in 1 subject
General2