| |||
đan nhau; bện nhau; tết nhau; kết nhau; chéo nhau (о руках и т.п.); choàng nhau (о руках и т.п.); quàng nhau (о руках и т.п.) | |||
hòa hợp lại; trùng hợp; ngẫu hợp | |||
| |||
đan; bện (соединять); tết (соединять); kết; chéo (о руках и т.п.); choàng (о руках и т.п.); quàng (о руках и т.п.); chập (о руках и т.п.); chắp (о руках и т.п.) | |||
hòa hợp (связывать); kết hợp (связывать); hợp nhất (связывать) | |||
đơm đặt (выдумывать); thêu dệt (выдумывать); bịa đặt (выдумывать); đặt điều (выдумывать); bịa chuyện (выдумывать) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от сплести | |||
| |||
деепр. от сплестись |
сплестись: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |