DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +

adjective | adverb | to phrases
специально adv.stresses
gen. một cách chuyên môn; đặc biệt
inf. một cách cố ý (намеренно); cố tình (намеренно); đặc biệt (намеренно)
специальный adj.
gen. đặc biệt (особый); riêng (особый); chuyên môn (отраслевой); chuyên nghiệp (отраслевой); chuyên ngành (отраслевой); chuyên khoa (отраслевой)
специально adv.
gen. riêng; chuyên
специально: 23 phrases in 2 subjects
General14
Microsoft9