DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
спарывать
 спарывать
gen. tháo chỉ; tháo bò; tháo; cắt
| пуговицы
 пуговица
gen. cúc; khuy; nút; nụ áo
| с
 с
gen. với; khỏi; từ
| пальто
 пальто
gen. áo khoác

to phrases
спарывать vstresses
gen. tháo chỉ; tháo bò; tháo; cắt
спарывать: 1 phrase in 1 subject
General1