DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
соучастница nstresses
gen. người cùng tham gia; kẻ, người đòng phạm (преступления); đòng mưu (преступления); đòng lõa (преступления); tòng phạm (преступления)
 Russian thesaurus
соучастница n
gen. ж.род от соучастник