DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
соскочить vstresses
gen. nhảy xuống (прыгать)
inf. bật đứng dậy (быстро вставать); vụt đứng lên (быстро вставать); rơi xuống (падать); tụt xuống (падать); tuột xuống (падать); trụt xuống (падать)
соскочить: 7 phrases in 1 subject
General7