![]() |
| |||
hàng xóm (Una_sun); người láng giềng; láng diềng; hàng phố; người bên cạnh (ближайший к кому-л. по месту); người ngòi cạnh (ближайший к кому-л. по месту) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
название крепостных крестьян в Молдавии. См. Вечины, Царане. Большой Энциклопедический словарь |
сосед: 15 phrases in 1 subject |
General | 15 |