DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
соприкосновение nstresses
gen. sự giáp giới; tiếp giáp; tiếp liền; tiếp liên; sự tiếp xúc (взаимная связь); giao tiếp (взаимная связь); giao thiệp (взаимная связь); liên hệ (взаимная связь)
mil. sự tiếp cận
соприкосновение: 7 phrases in 1 subject
General7