| |||
tiếp hợp (соприкасаться, соединяться); hợp lại (соприкасаться, соединяться); chập lại (соприкасаться, соединяться); nhắm lại (закрываться); khép lại (закрываться); ngậm lại (о губах); mím lại (о губах) | |||
gắn chặt; đoàn kết lại | |||
siết chặt lại | |||
| |||
khép chặt; đóng chặt; nhắm (закрывать); nhắm... lại (закрывать); khép... lại (закрывать); ngậm (губы); mắm (губы); mím (губы) | |||
gắn liền | |||
siết chặt |
сомкнуться: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |