| |||
được, bị nối lại (скрепляться); gắn lại (скрепляться); ghép lại (скрепляться); chập lại (скрепляться); dính kết (о металлах); liên lạc (при помощи средств связи); hợp nhất (объединяться); liên hợp (объединяться); liên hiệp (объединяться); thống nhất (объединяться); đoàn kết (объединяться); liên kết (сочетаться, lại); kết hợp (сочетаться, lại); được gắn liền (сочетаться) | |||
hóa hợp | |||
được, bị nối liền; gắn liền; liên kết | |||
| |||
nối... lại (скреплять); gắn... lại (скреплять); ghép... lại (скреплять); liên lạc (устанавливать сообщение); nối liền (устанавливать сообщение); hợp nhất (объединять); liên hợp (объединять); liên hiệp (объединять); thống nhất (объединять); liên kết (сочетать); kết hợp (сочетать); gắn liền (сочетать) | |||
nối liền; gắn liền; liên kết |
соединяться: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |