DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
совместимый adj.stresses
gen. dung hợp; tương dung; tương hợp; hợp với nhau
comp., MS tương thích
совместить v
gen. kết hợp (сочетать); phối hợp (сочетать); kiêm nhiệm (совместительствовать); kiêm chức (совместительствовать); làm kiêm (совместительствовать); kiêm (совместительствовать); hợp nhất (объединять); thống nhất (объединять); bao hàm (объединять)
math. chòng; chòng lên; làm... trùng nhau
совместиться v
gen. được kết hợp (сочетаться с чем-л.); phối hợp (сочетаться с чем-л.); đươc hợp nhất (объединяться); thống nhất (объединяться); bao hàm (объединяться); trùng (совпадать по времени); trùng hợp (совпадать по времени); hòa lẫn (сливаться)
math. trùng nhau (совпадать); chòng lên nhau (совпадать)
совместимый: 9 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft5