![]() |
| |||
dung hợp; tương dung; tương hợp; hợp với nhau | |||
tương thích | |||
| |||
kết hợp (сочетать); phối hợp (сочетать); kiêm nhiệm (совместительствовать); kiêm chức (совместительствовать); làm kiêm (совместительствовать); kiêm (совместительствовать); hợp nhất (объединять); thống nhất (объединять); bao hàm (объединять) | |||
chòng; chòng lên; làm... trùng nhau | |||
| |||
được kết hợp (сочетаться с чем-л.); phối hợp (сочетаться с чем-л.); đươc hợp nhất (объединяться); thống nhất (объединяться); bao hàm (объединяться); trùng (совпадать по времени); trùng hợp (совпадать по времени); hòa lẫn (сливаться) | |||
trùng nhau (совпадать); chòng lên nhau (совпадать) |
совместимый: 9 phrases in 2 subjects |
General | 4 |
Microsoft | 5 |