DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
смущать чей-л. душевный покойstresses
gen. làm xao xuyến xáo động, náo động sự yên tĩnh trong tâm hòn (ai); làm ai bòn chồn trong dạ; làm ai xao xuyến trong lòng; làm ai không yên tâm