DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
смешки nstresses
inf. chuyện cười đùa (насмешки, шутки); bông đùa (насмешки, шутки); pha trò (насмешки, шутки); bông lơn (насмешки, шутки); đùa (насмешки, шутки); vui (насмешки, шутки)
смешок n
gen. tiếng cười khẽ