DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
смесь nstresses
gen. hỗn hợp (Una_sun); tạp lục (отдел в журнале); tạp bút (отдел в журнале); mạn lục (отдел в журнале); lượm lặt (отдел в журнале)
prop.&figur. sự hỗn hợp; trộn lẫn; hòa lẫn; chất hỗn hợp (продукт); hợp chất (продукт)
смесить v
gen. nhào; nhào trộn; nhồi
смеси: 9 phrases in 1 subject
General9