DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
слететься vstresses
gen. bay đến nhiều; bay đến đông
fig., inf. bâu lại; xúm lại; túm tụm lại
слететь v
gen. bay xuống (куда-л.); đỗ xuống (куда-л.); bay đi (откуда-л.); ngã xuống (падать); rơi xuống (падать)
слететься: 1 phrase in 1 subject
General1