DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
слагаться vstresses
gen. được cấu thành; hợp thành; hình thành
слагать v
gen. sáng tác (сочинять); làm (сочинять); soạn (сочинять)
fig. trút bò (освобождать от чего-л.); khước từ (освобождать от чего-л.); từ bỏ (освобождать от чего-л.)
слагаться: 1 phrase in 1 subject
General1