Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
слагаться
v
stresses
gen.
được
cấu thành
;
hợp thành
;
hình thành
слагать
v
gen.
sáng tác
(сочинять)
;
làm
(сочинять)
;
soạn
(сочинять)
fig.
trút bò
(освобождать от чего-л.)
;
khước từ
(освобождать от чего-л.)
;
từ bỏ
(освобождать от чего-л.)
слагаться:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips