DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
скривиться vstresses
gen. bị cong; vênh; vẹo; nhăn nhó (о лице, рте, губах); méo miệng (о лице, рте, губах); bĩu môi (о лице, рте, губах); vênh môi (о лице, рте, губах); cong môi (о лице, рте, губах)
скривить v
gen. làm cong; làm vênh; làm vẹo; uốn cong; vặn cong
скривиться: 8 phrases in 1 subject
General8