| |||
bị cong; vênh; vẹo; nhăn nhó (о лице, рте, губах); méo miệng (о лице, рте, губах); bĩu môi (о лице, рте, губах); vênh môi (о лице, рте, губах); cong môi (о лице, рте, губах) | |||
| |||
làm cong; làm vênh; làm vẹo; uốn cong; vặn cong |
скривиться: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |