DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
скоростное
 скоростной
gen. cao tốc; có tốc độ lớn; có vận tốc cao; rất nhanh; tốc hiệu; nhanh
| плавание
 плавание
gen. bơi lội; bơi; đi tàu biền; du hành biền khơi
| на
 на
gen. trên
| различные
 различный
gen. khác nhau
| дистанции
 дистанция
gen. khoảng cách
ныряние | ориентирование
 ориентирование
sport. định hướng tìm phương
| туризм
 туризм
gen. du lịch
| и
 и
gen.
| охота
 охота
gen. đi săn
| под водой
 под водой
gen. dưới nước
| с
 с
gen. với
| применением
 применение
gen. áp dụng
| специального
 специально
gen. chuyên môn
| снаряжения
 снаряжение
gen. trang bị
| В
 в
gen. vào lúc
1993 | во
 во
gen. vào lúc
| Всемирной
 всемирный
gen. thế giới
| конфедерации
 конфедерация
gen. liên đoàn
| подводной
 подводный
gen. ở dưới nước
| деятельности
 деятельность
gen. hoạt động
КМАС св 70 | стран
 страна
gen. nước
| Чемпионаты
 чемпионат
gen. giải vô địch
| мира
 мир
gen. thế giới
| и
 и
gen.
| Европы
 Европа
geogr. châu Au
| по
 по
gen. theo
| различным
 различный
gen. khác nhau
| видам
 виды
gen. loài
| подводного спорта
 подводный спорт
gen. thể thao dưới nước
| проводятся
 проводить
gen. dẫn... qua
| с
 с
gen. với
1957
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
скоростной adj.stresses
gen. cao tốc; có tốc độ lớn; có vận tốc cao; rất nhanh; tốc hiệu; nhanh
скоростное: 11 phrases in 1 subject
General11