скоростной | |
gen. | cao tốc; có tốc độ lớn; có vận tốc cao; rất nhanh; tốc hiệu; nhanh |
плавание | |
gen. | bơi lội; bơi; đi tàu biền; du hành biền khơi |
на | |
gen. | trên |
различный | |
gen. | khác nhau |
дистанция | |
gen. | khoảng cách |
ориентирование | |
sport. | định hướng tìm phương |
туризм | |
gen. | du lịch |
и | |
gen. | và |
охота | |
gen. | đi săn |
под водой | |
gen. | dưới nước |
с | |
gen. | với |
применение | |
gen. | áp dụng |
специально | |
gen. | chuyên môn |
снаряжение | |
gen. | trang bị |
в | |
gen. | vào lúc |
во | |
gen. | vào lúc |
всемирный | |
gen. | thế giới |
конфедерация | |
gen. | liên đoàn |
подводный | |
gen. | ở dưới nước |
деятельность | |
gen. | hoạt động |
страна | |
gen. | nước |
чемпионат | |
gen. | giải vô địch |
мир | |
gen. | thế giới |
и | |
gen. | và |
Европа | |
geogr. | châu Au |
по | |
gen. | theo |
различный | |
gen. | khác nhau |
виды | |
gen. | loài |
подводный спорт | |
gen. | thể thao dưới nước |
проводить | |
gen. | dẫn... qua |
с | |
gen. | với |
| |||
cao tốc; có tốc độ lớn; có vận tốc cao; rất nhanh; tốc hiệu; nhanh |
скоростное: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |