скоростной | |
gen. | cao tốc; có tốc độ lớn; có vận tốc cao; rất nhanh; tốc hiệu; nhanh |
письмо | |
gen. | viết; thư; văn tự; chữ viết; chữ |
основа́ть | |
gen. | sáng lập |
на | |
gen. | trên |
применение | |
gen. | áp dụng |
специально | |
gen. | chuyên môn |
система | |
comp., MS | hệ thống |
знак | |
comp., MS | ký tự |
и | |
gen. | và |
сокращение | |
gen. | rút ngắn |
слово | |
gen. | từ |
и | |
gen. | và |
словосочетание | |
ling. | từ tồ |
позволять | |
gen. | cho phép |
вести́ | |
gen. | dẫn dắt |
синхронный | |
gen. | đồng bộ |
запись A | |
comp., MS | bản ghi A |
устная речь | |
gen. | khẩu ngữ |
стенография | |
gen. | tốc ký |
будет | |
inf. | thôi đi |
известный | |
gen. | quen thuộc |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
Афины | |
geogr. | A-ten |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
Рим | |
geogr. | Rô-ma |
термин | |
gen. | thuật ngữ |
стенография | |
gen. | tốc ký |
ввести | |
comp., MS | nhập vào |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
Англия | |
geogr. | In-glân |
| |||
cao tốc; có tốc độ lớn; có vận tốc cao; rất nhanh; tốc hiệu; nhanh |
скоростное: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |