DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
скоростное
 скоростной
gen. cao tốc; có tốc độ lớn; có vận tốc cao; rất nhanh; tốc hiệu; nhanh
| письмо
 письмо
gen. viết; thư; văn tự; chữ viết; chữ
| основана
 основа́ть
gen. sáng lập
| на
 на
gen. trên
| применении
 применение
gen. áp dụng
| специальных
 специально
gen. chuyên môn
| систем
 система
comp., MS hệ thống
| знаков
 знак
comp., MS ký tự
| и
 и
gen.
| сокращений
 сокращение
gen. rút ngắn
| слов
 слово
gen. từ
| и
 и
gen.
| словосочетаний
 словосочетание
ling. từ tồ
| позволяющее
 позволять
gen. cho phép
| вести
 вести́
gen. dẫn dắt
| синхронную
 синхронный
gen. đồng bộ
| запись
 запись A
comp., MS bản ghi A
| устной речи
 устная речь
gen. khẩu ngữ
| Стенография
 стенография
gen. tốc ký
| была
 будет
inf. thôi đi
| известна
 известный
gen. quen thuộc
| в
 в
gen. vào lúc
4 | в
 в
gen. vào lúc
до н. э | в
 в
gen. vào lúc
| Афинах
 Афины
geogr. A-ten
| в
 в
gen. vào lúc
1 | в
 в
gen. vào lúc
до н. э | в
 в
gen. vào lúc
| Риме
 Рим
geogr. Rô-ma
| Термин
 термин
gen. thuật ngữ
| стенография
 стенография
gen. tốc ký
| введён
 ввести
comp., MS nhập vào
| в
 в
gen. vào lúc
1602 | в
 в
gen. vào lúc
| Англии
 Англия
geogr. In-glân
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
скоростной adj.stresses
gen. cao tốc; có tốc độ lớn; có vận tốc cao; rất nhanh; tốc hiệu; nhanh
скоростное: 11 phrases in 1 subject
General11