Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
English
French
German
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Swedish
Tajik
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
скачкообразное развитие
stresses
gen.
sự phát triền không đều
(từng lúc, từng cơn, nhảy vọt)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips