Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
сидеть
сидеть
gen.
ngồi
;
đậu
;
đỗ
;
ngồi làm
;
ngòi
;
ở
|
мешком
мешок
gen.
túi
;
bao
;
bị
;
bì
;
bọc
to phrases
сидеть
v
stresses
gen.
ngồi
(делать что-л.)
;
đậu
(о птицах, насекомых)
;
đỗ
(о птицах, насекомых)
;
ngồi làm
(делать что-л.)
;
ngòi
(находиться)
;
ở
(находиться)
сидеть:
107 phrases
in 1 subject
General
107
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips