секта | |
gen. | giáo phái |
возникнуть | |
gen. | hiện ra; xuất hiện; này ra; phát sinh; sinh ra; ra đời |
в | |
gen. | vào lúc |
Россия | |
gen. | Nga |
в | |
gen. | vào lúc |
кон | |
gen. | chỗ chơi |
считать | |
gen. | đếm |
возможно | |
gen. | có thể |
прямо | |
gen. | thẳng tắp |
общение | |
gen. | tiếp xúc |
со | |
gen. | khỏi |
святой дух | |
gen. | thánh |
воплощение | |
gen. | thể hiện |
бог | |
gen. | trời |
в | |
gen. | vào lúc |
праведный | |
relig. | mộ đạo |
сектант | |
gen. | người theo giáo phái |
на | |
gen. | trên |
доводить | |
gen. | đưa... đến |
себя | |
gen. | mình |
до | |
gen. | cho đến |
религиозный | |
gen. | tôn giáo |
экстаз | |
gen. | khoái cảm tột độ |
иметься | |
gen. | có |
небольшой | |
gen. | không lớn |
община | |
gen. | công xã |
хлыст | |
gen. | roi |
в | |
gen. | vào lúc |
и | |
gen. | và |
на | |
gen. | trên |
сев | |
gen. | gieo |
Кавказ | |
geogr. | Cáp-ca-dơ |
и | |
gen. | và |
Украина | |
gen. | Ukraina |
| |||
giáo phái | |||
bè phái; tông phái | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
религиозная группа, община, отколовшаяся от господствующей церкви. В переносном смысле - группа лиц, замкнувшихся в своих узких интересах. Большой Энциклопедический словарь | |||
| |||
сектор |