DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
седьмая
 седьмой
gen. bảy
| буква
 буква
gen. chữ; chữ cái; mẫu tự
русского алфавита введенная | в
 в
gen. vào lúc; ; tại; ; tại; trong
1797 Н. М Карамзиным | В
 в
gen. vào lúc
| современном
 современный
gen. đòng thời
| письме
 письмо
gen. viết
| не
 не
gen. không
| является
 являться
gen.
| обязательной
 обязательно
gen. nhất định
| но
 но
gen. nhưng
| употребляется
 употреблять
gen. dùng
| в
 в
gen. vào lúc
| специальных
 специально
gen. chuyên môn
| текстах
 текст WordArt
comp., MS Văn bản WordArt
и в | отдельных
 отдельно
gen. riêng biệt
| случаях
 случай
gen. chuyện
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| предупреждения
 предупреждение
comp., MS cảnh báo
| неверного
 неверный
comp., MS không hợp lệ
| чтения
 чтение
gen. đọc
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
седьмой adj.stresses
gen. thứ bảy
седьмая: 11 phrases in 1 subject
General11