седьмой | |
gen. | bảy |
буква | |
gen. | chữ; chữ cái; mẫu tự |
в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
в | |
gen. | vào lúc |
современный | |
gen. | đòng thời |
письмо | |
gen. | viết |
не | |
gen. | không |
являться | |
gen. | là |
обязательно | |
gen. | nhất định |
но | |
gen. | nhưng |
употреблять | |
gen. | dùng |
в | |
gen. | vào lúc |
специально | |
gen. | chuyên môn |
текст WordArt | |
comp., MS | Văn bản WordArt |
отдельно | |
gen. | riêng biệt |
случай | |
gen. | chuyện |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
предупреждение | |
comp., MS | cảnh báo |
неверный | |
comp., MS | không hợp lệ |
чтение | |
gen. | đọc |
| |||
thứ bảy |
седьмая: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |