Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
English
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
сгущать атмосферу
stresses
gen.
làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng
;
làm cho tình hình căng thằng
сгущать атмосферу:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips