Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
святочные
святочный
gen.
kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh
;
lễ Nô-en
|
песни
песня
gen.
bài hát
;
bài ca
;
ca khúc
to phrases
святочный
adj.
stresses
gen.
thuộc về
kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh
;
lễ Nô-en
Russian thesaurus
святочный
adj.
gen.
прил. от
святки
святочные:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips