DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
сверх ожиданийstresses
gen. trái với ngược với sự mong đợi; không ngờ
сверх всяких ожиданий
gen. vươt quá sự mong đợi (mong mòi, mong chờ, trông mong, hy vọng); hoàn toàn không ngờ tới