DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сверкать vstresses
gen. lấp lánh; nhấp nhánh; nhấp nháy; long lanh; sáng loáng; sáng lòe (ярко вспыхивать); sáng lòa (ярко вспыхивать); sáng chói (ярко вспыхивать); sáng lóe (ярко вспыхивать)
сверкать: 4 phrases in 1 subject
General4