DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сапожный adj.stresses
gen. thuộc về ủng; bốt; giày ống; thuộc về nghề đóng giày (относящийся к производству сапог); đề đóng giày (служащий для производства сапог)
сапожный: 10 phrases in 1 subject
General10