DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
садовый adj.stresses
gen. thuộc về vườn; để làm vườn (для ухода за садом); trồng trong vườn (растущий в садах); thuộc về nghề làm vườn (садоводческий)
садовый: 2 phrases in 1 subject
General2