длина | |
gen. | bề dài; độ dài |
равно | |
gen. | ngang với |
сажень | |
gen. | xa-giên |
до | |
gen. | cho đến |
в | |
gen. | vào lúc |
существовать | |
gen. | có |
межевой | |
gen. | bờ |
верста | |
obs. | vecxta |
употреблять | |
gen. | dùng |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
межевание | |
gen. | phân rõ ranh giới |
и | |
gen. | và |
определения | |
comp., MS | định nghĩa |
расстояние | |
gen. | khoảng cách |
между | |
gen. | ở giữa |
населённый пункт | |
gen. | khu dân cư |
русская: 40 phrases in 1 subject |
General | 40 |