DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рулить vstresses
gen. lăn bánh (о самолёте); chạy (о самолёте, trên đất); lăn (о самолёте, trên đường băng)
avia. cho... lăn bánh (о лётчике); lái... chạy (о лётчике, trên đất); cho... lăn (о лётчике, trên đường băng)
рулить: 9 phrases in 1 subject
General9