Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
рулить
v
stresses
gen.
lăn bánh
(о самолёте)
;
chạy
(о самолёте, trên đất)
;
lăn
(о самолёте, trên đường băng)
avia.
cho... lăn bánh
(о лётчике)
;
lái... chạy
(о лётчике, trên đất)
;
cho... lăn
(о лётчике, trên đường băng)
рулить:
9 phrases
in 1 subject
General
9
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips