DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
рубиновый adj.stresses
gen. thuộc về hồng ngọc; ngọc đò (сделанный из рубина); rubi (сделанный из рубина); bằng hòng ngọc (сделанный из рубина); màu hồng ngọc (о цвете); đỏ thắm (о цвете)