| |||
cha mẹ; bố mẹ; ba má; thầy me; thầy u; thầy đẻ; song thân; hai thân; thân sinh; phụ mẫu | |||
| |||
ruột thịt; ruột; bà con; thân thích; thân thuộc; ruột rà; họ hàng; trong họ | |||
| |||
sinh; đẻ; sinh đẻ; sinh nở; sinh hạ; sinh sản; ở cữ; nằm bếp; nằm lửa | |||
sinh ra (быть причиной появления чего-л.); gây ra (быть причиной появления чего-л.); tạo nên (быть причиной появления чего-л.); sản sinh (быть причиной появления чего-л.) | |||
đâm hoa kết quả (о почве, растениях); ra trái (о почве, растениях); ra quả (о почве, растениях); sinh sàn (о почве, растениях) | |||
| |||
sinh; đẻ; sinh ra; đẻ ra; ra đời; chào đời; mọc lên (произрастать); sinh sản (произрастать); đâm hoa kết quả (произрастать) | |||
phát sinh (возникать); nảy sinh (возникать); này ra (возникать); sinh ra (возникать); xuất hiện (возникать) | |||
| |||
đẻ |
родимые: 36 phrases in 1 subject |
General | 36 |