Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Polish
Romanian
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
рентгеновский
adj.
stresses
gen.
thuộc về
tia X
;
thuộc về
tia rơngen
;
thuộc về
X quang
;
thuộc về
điện quang
рентгеновский
:
7 phrases
in 1 subject
General
7
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips