Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
реконструироваться
v
stresses
gen.
được
xây dựng lại
;
kiến thiết lại
;
tái thiết
;
tố chức lại
;
cải tồ
;
chấn chỉnh
реконструировать
v
gen.
xây dựng lại
(воссоздавать по описаниям)
;
kiến thiết lại
;
tái thiết
;
tổ chức lại
;
cải tổ
;
chấn chỉnh
;
tái tạo
(воссоздавать по описаниям)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips