река | |
gen. | sông; sông |
на | |
gen. | trên; ở trên; Ở; tại; trong; đến |
юго-восток | |
gen. | Đông-Nam |
Сибирь | |
geogr. | Xi-bi-ri |
левый | |
gen. | trái |
приток | |
gen. | nhập thêm |
площадь | |
gen. | diện tích |
бассейн | |
gen. | hồ bơi |
берет | |
gen. | bê-rê |
начало | |
gen. | đầu |
в | |
gen. | vào lúc |
средний | |
gen. | ở giữa |
у | |
gen. | ở gần |
га | |
gen. | hecta |
с | |
gen. | với |
судоходный | |
gen. | tàu đi lại được |
на | |
gen. | trên |
от | |
gen. | từ |
устье | |
gen. | cửa sông |
сплавной | |
gen. | thả gỗ |
река на: 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |