DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
расщепляться vstresses
gen. bị chẻ ra; bổ ra; chẻ nhỏ
chem. bị phân giải; phân ly
phys. bị tách ra; vỡ ra; rã ra
расщеплять v
gen. chẻ (расколоть); bồ (расколоть); chẻ nhò (расколоть); bố dọc (расколоть); chẻ... ra (расколоть); bổ... ra (расколоть); xẻ... ra (расколоть)
chem. phân giải; phân ly
phys. tách... ra; làm vỡ... ra; làm rã... ra