| |||
bị chẻ ra; bổ ra; chẻ nhỏ | |||
bị phân giải; phân ly | |||
bị tách ra; vỡ ra; rã ra | |||
| |||
chẻ (расколоть); bồ (расколоть); chẻ nhò (расколоть); bố dọc (расколоть); chẻ... ra (расколоть); bổ... ra (расколоть); xẻ... ra (расколоть) | |||
phân giải; phân ly | |||
tách... ra; làm vỡ... ra; làm rã... ra |