DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
распутаться vstresses
gen. được gỡ ra; được gỡ rối; được tháo ra
fig., inf. sáng tò ra; thoát (освобождаться от кого-л., чего-л.)
распутать v
gen. gỡ rối; gỡ; tháo
fig. làm sáng tò
распутаться: 6 phrases in 1 subject
General6