DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
распоясаться vstresses
gen. cời thắt lưng; tháo nịt quằn; cời đai
fig., inf. đâm rạ buông tuồng; đâm ra quá trớn; trở nên vô kỷ luật
распоясаться: 1 phrase in 1 subject
General1