DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разучить vstresses
gen. học dần; tập dần; học đi học lại; học thuộc; học được
разучиться v
gen. mất thói quen; quên đi; quên (điều đã học)
разучить: 3 phrases in 1 subject
General3