DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разомкнуть vstresses
gen. mở (шлюзы и т.п.); mở... ra (шлюзы и т.п.)
el. cắt (mạch); ngắt (mạch)
mil. đứng rộng ra; đứng cách ra
разомкнуться v
gen. mở ra
el. bị cắt (mạch); bị ngắt (mạch)
mil. giãn rộng ra
разомкнуть: 2 phrases in 1 subject
General2