| |||
đốt nóng; nung nóng; đốt... nóng lên; nung... nóng lên; đun nóng (пищу); hâm nóng (пищу); đun... nóng lên (пищу); hâm... nóng lên (пищу) | |||
sưởi ấm (вызывать ощущение тепла); làm ấm (вызывать ощущение тепла) | |||
| |||
bị, được đốt nóng; nung nóng; được đun nóng (о пище); hâm nóng (о пище) | |||
được sưởi ấm (согреваться); ấm lên (согреваться) |