DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
разогреть vstresses
gen. đốt nóng; nung nóng; đốt... nóng lên; nung... nóng lên; đun nóng (пищу); hâm nóng (пищу); đun... nóng lên (пищу); hâm... nóng lên (пищу)
inf. sưởi ấm (вызывать ощущение тепла); làm ấm (вызывать ощущение тепла)
разогреться v
gen. bị, được đốt nóng; nung nóng; được đun nóng (о пище); hâm nóng (о пище)
inf. được sưởi ấm (согреваться); ấm lên (согреваться)