Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Romanian
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
разогнуть
v
stresses
gen.
uốn thẳng... lại
;
bẻ thẳng... lại
;
làm... thẳng lại
;
vuốt thẳng... lại
разогнуться
v
gen.
được, bị
uốn thẳng lại
;
bẻ thẳng lại
;
vuốt thẳng lại
;
ưỡn thẳng người
(о человеке)
;
vươn vai
(о человеке)
разогнуть
:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips